Có 1 kết quả:
不已 bù yǐ ㄅㄨˋ ㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không ngừng, liên miên
Từ điển Trung-Anh
(1) endlessly
(2) incessantly
(2) incessantly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0